ahazinko
Phân tích điểm
Uncategorized (5300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
sodeph | 800.0 / 800.0 |
gcd | 900.0 / 900.0 |
keo | 900.0 / 900.0 |
ktmo | 900.0 / 900.0 |
mangcb | 900.0 / 900.0 |
matma | 900.0 / 900.0 |
Bài tập | Điểm |
---|---|
sodeph | 800.0 / 800.0 |
gcd | 900.0 / 900.0 |
keo | 900.0 / 900.0 |
ktmo | 900.0 / 900.0 |
mangcb | 900.0 / 900.0 |
matma | 900.0 / 900.0 |